gptkbp:instanceOf
|
cơ quan lập pháp
|
gptkbp:bầu_cử
|
phổ thông đầu phiếu
|
gptkbp:bầu_ra
|
gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ
gptkb:Chánh_án_Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao
gptkb:Chủ_tịch_nước
gptkb:Viện_trưởng_Viện_kiểm_sát_Nhân_dân_Tối_cao
|
gptkbp:chủ_tịch_hiện_tại
|
gptkb:Vương_Đình_Huệ
|
gptkbp:cơ_cấu_tổ_chức
|
gptkb:Văn_phòng_Quốc_hội
các ủy ban chuyên môn
đoàn đại biểu Quốc hội các tỉnh, thành phố
đơn viện
|
gptkbp:cơ_quan_giám_sát
|
gptkb:Đại_biểu_Quốc_hội
gptkb:Đoàn_đại_biểu_Quốc_hội
gptkb:Ủy_ban_Đối_ngoại
gptkb:Ủy_ban_Dân_tộc
gptkb:Ủy_ban_Khoa_học,_Công_nghệ_và_Môi_trường
gptkb:Ủy_ban_Kinh_tế
gptkb:Ủy_ban_Pháp_luật
gptkb:Ủy_ban_Quốc_phòng_và_An_ninh
gptkb:Ủy_ban_Tài_chính_-_Ngân_sách
gptkb:Ủy_ban_Tư_pháp
gptkb:Ủy_ban_Thường_vụ_Quốc_hội
gptkb:Ủy_ban_Văn_hóa,_Giáo_dục,_Thanh_niên,_Thiếu_niên_và_Nhi_đồng
gptkb:Ủy_ban_Xã_hội
gptkb:Hội_đồng_Dân_tộc
các ủy ban của Quốc hội
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc
|
gptkb:Ủy_ban_Thường_vụ_Quốc_hội
gptkb:Hội_đồng_Dân_tộc
Các ủy ban của Quốc hội
|
gptkbp:establishedIn
|
1946
|
gptkbp:hiến_pháp_quy_định
|
gptkb:Hiến_pháp_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Quốc hội Việt Nam
|
gptkbp:kỳ_họp_thường_niên
|
2 lần/năm
|
gptkbp:mainLanguage
|
tiếng Việt
|
gptkbp:memiliki_tugas
|
giám sát tối cao
làm luật
quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước
|
gptkbp:nhiệm_kỳ_đại_biểu
|
5 năm
|
gptkbp:phiên_họp_bất_thường
|
có thể triệu tập
|
gptkbp:powers
|
quyền lập pháp tối cao
|
gptkbp:state
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes
|
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
gptkbp:số_đại_biểu
|
500
|
gptkbp:website
|
http://www.quochoi.vn/
|
gptkbp:المقر_الرئيسي
|
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:前身
|
gptkb:Quốc_dân_Đại_hội_Tân_Trào
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Parliament_of_the_United_Kingdom
|
gptkbp:bfsLayer
|
4
|