Viện trưởng Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao
GPTKB entity
Statements (18)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:chức_vụ
|
| gptkbp:appointedBy |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao
|
| gptkbp:hiện_tại |
Lê Minh Trí
|
| gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
| gptkbp:predecessor |
gptkb:Nguyễn_Hòa_Bình
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:symbolizes |
quốc huy Việt Nam
|
| gptkbp:tiếng_Anh |
Procurator General of the Supreme People's Procuracy
|
| gptkbp:tiếng_Nga |
Генеральный прокурор Верховной народной прокуратуры
|
| gptkbp:tiếng_Trung |
gptkb:最高人民检察院检察长
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
| gptkbp:権限 |
chỉ đạo ngành kiểm sát nhân dân
lãnh đạo Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức các chức vụ trong ngành kiểm sát |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Viện trưởng Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao
|