Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng
GPTKB entity
Statements (12)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
ủy ban của Quốc hội Việt Nam
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng
|
gptkbp:language |
tiếng Việt
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:活動分野 |
giáo dục
văn hóa nhi đồng thanh niên thiếu niên |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|