Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường
GPTKB entity
Statements (11)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
ủy ban của Quốc hội Việt Nam
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:type |
ủy ban thường trực của Quốc hội
|
gptkbp:活動分野 |
công nghệ
khoa học môi trường |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|