Statements (13)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:cơ_quan_của_Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:cấp |
trung ương
|
| gptkbp:function |
thẩm tra các dự án luật liên quan đến tư pháp
giám sát hoạt động tư pháp |
| gptkbp:languageOfWork |
tiếng Việt
|
| gptkbp:member |
đại biểu Quốc hội
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
| gptkbp:活動分野 |
tư pháp
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ủy ban Tư pháp
|