Ủy ban Quốc phòng và An ninh
GPTKB entity
Statements (13)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:ủy_ban_của_Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:field |
quốc phòng
an ninh trật tự, an toàn xã hội |
| gptkbp:function |
thẩm tra các dự án luật, pháp lệnh về quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội
giám sát các vấn đề về quốc phòng và an ninh |
| gptkbp:language |
tiếng Việt
|
| gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ủy ban Quốc phòng và An ninh
|