Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Chủ_tịch_nước
|
gptkbp:có_thể_tái_cử |
có
|
gptkbp:cơ_quan_trực_thuộc |
Các Bộ
Các cơ quan ngang Bộ Các cơ quan thuộc Chính phủ Văn phòng Chính phủ |
gptkbp:cấp_bậc |
người đứng đầu Chính phủ
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thủ tướng Chính phủ
|
gptkbp:ngày_thành_lập |
2 tháng 9 năm 1945
|
gptkbp:người_đương_nhiệm |
gptkb:Phạm_Minh_Chính
|
gptkbp:người_đầu_tiên |
gptkb:Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:phê_chuẩn_bởi |
Quốc hội
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
gptkbp:tiếng_Anh |
gptkb:Prime_Minister_of_Vietnam
|
gptkbp:tiếng_Pháp |
Premier ministre du Vietnam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:権限 |
bổ nhiệm, miễn nhiệm các thành viên Chính phủ
ban hành quyết định, chỉ thị chỉ đạo các bộ, ngành lãnh đạo Chính phủ đại diện Nhà nước về đối nội, đối ngoại |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|