Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
ủy ban của Quốc hội Việt Nam
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:function |
giám sát các hoạt động đối ngoại của Chính phủ
thẩm tra các vấn đề đối ngoại thẩm tra các điều ước quốc tế |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Ủy ban Đối ngoại
|
gptkbp:mainLanguage |
tiếng Việt
|
gptkbp:member |
đại biểu Quốc hội
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:活動分野 |
đối ngoại
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|