Statements (36)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
chức danh người đại diện |
gptkbp:affiliatedWith |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:có_nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:có_quyền_miễn_trừ |
trách nhiệm pháp lý trong khi thi hành nhiệm vụ
|
gptkbp:có_thể_bị_bãi_nhiệm_bởi |
Quốc hội
cử tri |
gptkbp:có_thể_là |
người dân tộc thiểu số
người lần đầu trúng cử người ngoài Đảng người trẻ tuổi người tái cử phụ nữ đại diện chuyên trách đại diện không chuyên trách đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam |
gptkbp:có_thể_tham_gia |
Đoàn đại biểu Quốc hội Việt Nam tại các tổ chức quốc tế
Đoàn công tác Đoàn giám sát Đoàn khảo sát Đoàn đại biểu Quốc hội địa phương Ủy ban của Quốc hội |
gptkbp:có_trách_nhiệm |
báo cáo với cử tri
liên hệ với cử tri |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đại biểu Quốc hội
|
gptkbp:rights |
quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước
biểu quyết chất vấn giám sát tham gia xây dựng pháp luật |
gptkbp:được_bầu_bởi |
cử tri Việt Nam
|
gptkbp:được_quy_định_tại |
gptkb:Hiến_pháp_Việt_Nam
Luật Tổ chức Quốc hội |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|