Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao
GPTKB entity
Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:báo_cáo_với |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:có_thể_bị_miễn_nhiệm_bởi |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:cơ_quan_chủ_quản |
gptkb:Tòa_án_Nhân_dân_Tối_cao
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:role |
lãnh đạo Tòa án Nhân dân Tối cao
|
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:tiếng_Anh |
Chief Justice of the Supreme People's Court
|
gptkbp:権限 |
quyết định các vấn đề quan trọng của Tòa án Nhân dân Tối cao
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|