Statements (29)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức vụ
|
gptkbp:appointedBy |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:có_thể_tái_cử |
có
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Chủ tịch nước
|
gptkbp:ngày_thành_lập |
2 tháng 9 năm 1945
|
gptkbp:người_đương_nhiệm |
gptkb:Tô_Lâm
|
gptkbp:người_đầu_tiên |
gptkb:Hồ_Chí_Minh
|
gptkbp:nhiệm_kỳ |
5 năm
|
gptkbp:powers |
bổ nhiệm Bộ trưởng
bổ nhiệm Phó Thủ tướng bổ nhiệm Thủ tướng phê chuẩn hiệp ước quốc tế phê chuẩn đại sứ bổ nhiệm Viện trưởng Viện kiểm sát Nhân dân Tối cao tuyên bố tình trạng chiến tranh tuyên bố tình trạng khẩn cấp bổ nhiệm Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao |
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
gptkb:Chính_phủ_Việt_Nam gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam |
gptkbp:role |
nguyên thủ quốc gia
người đứng đầu nhà nước |
gptkbp:state |
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:symbolizes |
gptkb:Quốc_huy_Việt_Nam
|
gptkbp:tiếng_Anh |
gptkb:President_of_Vietnam
|
gptkbp:tiếng_Pháp |
Président du Viêt Nam
|
gptkbp:المقر_الرئيسي |
Phủ Chủ tịch
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|