Random triples
| Subject | Object |
|---|---|
| gptkb:Ấn_Độ_giáo | gptkb:Samsara |
| gptkb:Hoa_Nghiêm_tông | sự sự vô ngại |
| gptkb:Phật_giáo_Nguyên_thủy | Tứ diệu đế |
| gptkb:Đại_thừa_Phật_giáo | gptkb:Bồ_Tát_đạo |
| gptkb:Ấn_Độ_giáo | gptkb:Dharma |
| gptkb:Phật_giáo_Nam_tông | Tam pháp ấn |
| gptkb:Thiền_tông_Việt_Nam | kiến tánh thành Phật |
| gptkb:Phật_giáo_Bắc_tông | gptkb:Bồ_Tát_đạo |
| gptkb:Khổng_giáo | lễ nghi |
| gptkb:Thiền_tông_Việt_Nam | trực chỉ nhân tâm |
| gptkb:Phật_giáo_Nguyên_thủy | Tam bảo |
| gptkb:Đại_thừa_Phật_giáo | Tính không (Śūnyatā) |
| gptkb:Ấn_Độ_giáo | gptkb:Karma |
| gptkb:Thiền_tông_Việt_Nam | thiền định |
| gptkb:Hoa_Nghiêm_tông | pháp giới duyên khởi |
| gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa | Tính không |
| gptkb:Mật_tông | quán tưởng |
| gptkb:Ấn_Độ_giáo | Moksha |
| gptkb:Phật_giáo_Tây_Tạng | Đại thừa |
| gptkb:Đại_thừa_Phật_giáo | gptkb:Pháp_giới_duyên_khởi |