gptkbp:instanceOf
|
tông phái Phật giáo
|
gptkbp:có_mặt_tại_Việt_Nam
|
gptkb:Tây_Nguyên
Nam Bộ
|
gptkbp:giáo_chủ_sáng_lập
|
Thích Ca Mâu Ni
|
gptkbp:giáo_lý_dựa_trên
|
Kinh tạng Pali
|
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm
|
Bát chánh đạo
Luân hồi
Tứ diệu đế
Nghiệp báo
Niết bàn
Tam pháp ấn
Thập nhị nhân duyên
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Phật giáo Nam tông
|
gptkbp:khác_biệt_với
|
gptkb:Phật_giáo_Bắc_tông
|
gptkbp:không_có
|
gptkb:Mật_tông
tụng kinh bằng tiếng Phạn
|
gptkbp:không_thờ
|
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:màu_áo_tu_sĩ
|
vàng
|
gptkbp:ngày_lễ_lớn
|
gptkb:Lễ_Vu_Lan
Lễ Phật Đản
Lễ Dâng Y Kathina
|
gptkbp:ngôn_ngữ_kinh_điển
|
tiếng Pali
|
gptkbp:origin
|
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:phổ_biến_tại
|
gptkb:Lào
gptkb:Myanmar
gptkb:Sri_Lanka
gptkb:Việt_Nam
gptkb:Campuchia
gptkb:Thái_Lan
|
gptkbp:respectedBy
|
giới luật
|
gptkbp:thờ
|
Phật Thích Ca
chư Phật quá khứ
|
gptkbp:truyền_thống_tu_tập
|
thiền Samatha
thiền Vipassana
|
gptkbp:truyền_vào_Việt_Nam
|
thế kỷ 3 TCN
từ Campuchia
từ Myanmar
từ Sri Lanka
từ Thái Lan
|
gptkbp:trọng_tâm
|
giải thoát cá nhân (A-la-hán)
|
gptkbp:tập_trung_tín_đồ
|
một số người Kinh
người Chăm
người Khmer Nam Bộ
|
gptkbp:tổ_chức_tu_sĩ
|
Tăng đoàn
|
gptkbp:تسمى_أيضا
|
Phật giáo Theravāda
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Giáo_hội_Phật_giáo_Việt_Nam_Thống_nhất
gptkb:Giáo_hội_Tăng_già_Nam_tông
gptkb:Phật_Thích_Ca_Mâu_Ni
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|