Statements (28)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:religion
|
gptkbp:founder |
gptkb:Gautama_Buddha
|
gptkbp:giáo_hội_lớn |
Giáo hội Tăng già Myanmar
Giáo hội Tăng già Sri Lanka Giáo hội Tăng già Thái Lan |
gptkbp:giáo_lý_dựa_trên |
Kinh tạng Pali
|
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm |
gptkb:Nirvana
Bát chánh đạo Luân hồi Tứ diệu đế Tam bảo |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Phật giáo Nguyên thủy
|
gptkbp:khác_biệt_với |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
gptkbp:ngày_thành_lập |
thế kỷ 3 TCN
|
gptkbp:ngôn_ngữ_kinh_điển |
gptkb:Pali
|
gptkbp:origin |
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:truyền_bá_đến |
gptkb:Lào
gptkb:Myanmar gptkb:Sri_Lanka gptkb:Campuchia gptkb:Thái_Lan Việt Nam (miền Nam) |
gptkbp:tín_đồ |
khoảng 100-150 triệu người
|
gptkbp:tổ_chức_quốc_tế |
Liên minh Phật giáo Thế giới Theravāda
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Theravāda
|
gptkbp:特徴 |
bảo thủ giáo lý nguyên thủy
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lào
|
gptkbp:bfsLayer |
6
|