Statements (23)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
Phật giáo tông phái
|
gptkbp:founder |
Đỗ Thuận
|
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm |
lý sự vô ngại
pháp giới duyên khởi sự sự vô ngại |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Hoa Nghiêm tông
|
gptkbp:influenced |
Phật giáo Nhật Bản
Phật giáo Triều Tiên |
gptkbp:kinh_điển_chính |
gptkb:Kinh_Hoa_Nghiêm
|
gptkbp:người_phát_triển |
Pháp Tạng
|
gptkbp:otherName |
Huayan (tiếng Trung)
Kegon (tiếng Nhật) |
gptkbp:thành_lập_vào |
thế kỷ 7
|
gptkbp:trung_tâm_tại |
chùa Đại Từ Ân (Trung Quốc)
|
gptkbp:truyền_sang_Nhật_Bản |
thế kỷ 8
|
gptkbp:truyền_sang_Triều_Tiên |
thế kỷ 7
|
gptkbp:trường_phái_liên_quan |
gptkb:Thiên_Thai_tông
禅宗 |
gptkbp:tác_phẩm_quan_trọng |
Hoa Nghiêm Kinh Sớ
Thám Huyền Ký |
gptkbp:xuất_xứ |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|