Statements (32)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Phật_giáo_phái
|
| gptkbp:có_chùa_nổi_tiếng |
Chùa Báo Ân
Chùa Phổ Minh Chùa Quỳnh Lâm Chùa Vĩnh Nghiêm Chùa Yên Tử |
| gptkbp:có_dòng_truyền_thừa |
gptkb:Trúc_Lâm_Yên_Tử
gptkb:Vô_Ngôn_Thông Tì-ni-đa-lưu-chi |
| gptkbp:có_tác_phẩm_tiêu_biểu |
gptkb:Thiền_Uyển_Tập_Anh
Tam tổ thực lục Trần Nhân Tông toàn tập |
| gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm |
kiến tánh thành Phật
thiền định trực chỉ nhân tâm |
| gptkbp:influenced |
văn hóa Việt Nam
Phật giáo hiện đại Việt Nam Thiền học Việt Nam văn học Phật giáo Việt Nam |
| gptkbp:người_sáng_lập_đầu_tiên |
Tì-ni-đa-lưu-chi
|
| gptkbp:nhà_sư_nổi_bật |
gptkb:Huyền_Quang
gptkb:Pháp_Loa gptkb:Trần_Nhân_Tông |
| gptkbp:phát_triển_mạnh_vào |
thời Trần
|
| gptkbp:relatedTo |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
|
| gptkbp:trung_tâm_chính |
gptkb:Yên_Tử
|
| gptkbp:xuất_hiện_vào |
thế kỷ 6
|
| gptkbp:تسمى_أيضا |
Thiền tông Việt
|
| gptkbp:ينبع_من |
gptkb:Thiền_tông_Trung_Quốc
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lâm_Tế_Nghĩa_Huyền
|
| gptkbp:bfsLayer |
9
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thiền tông Việt Nam
|