gptkbp:instanceOf
|
tông phái Phật giáo
|
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm
|
kiến tánh thành Phật
thiền định
trực chỉ nhân tâm
|
gptkbp:giáo_lý_đặc_trưng
|
bất lập văn tự
truyền tâm ấn
trực tiếp chỉ thẳng tâm người
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Phật giáo Thiền tông
|
gptkbp:influenced
|
văn hóa Đông Á
nghệ thuật thiền
thiền họa
thiền thơ
thiền trà
|
gptkbp:người_nổi_tiếng
|
Thiền sư Linji Yixuan (Lâm Tế Nghĩa Huyền)
Lục Tổ Huệ Năng
Thiền sư Bankei
Thiền sư Bạch Ẩn
Thiền sư Dogen
Thiền sư Hakuin
Thiền sư Hakuin Ekaku
Thiền sư Thường Chiếu
Thiền sư Trúc Lâm Yên Tử
Thiền sư Đạo Nguyên
|
gptkbp:người_sáng_lập_truyền_thống
|
Bồ-đề-đạt-ma
|
gptkbp:origin
|
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:otherName
|
禅宗
|
gptkbp:phát_triển_mạnh
|
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:phương_pháp_tu_tập
|
công án
tham thoại đầu
tọa thiền
|
gptkbp:symbolizes
|
hoa sen
|
gptkbp:thời_kỳ_hình_thành
|
thế kỷ 6
|
gptkbp:truyền_vào_Hàn_Quốc
|
thế kỷ 7
|
gptkbp:truyền_vào_Nhật_Bản
|
thế kỷ 12
|
gptkbp:truyền_vào_Việt_Nam
|
khoảng thế kỷ 6
|
gptkbp:tác_phẩm_kinh_điển
|
gptkb:Kinh_Kim_Cang
gptkb:Kinh_Duy_Ma_Cật
gptkb:Kinh_Lăng_Già
Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa
|
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Anh
|
gptkb:Zen_Buddhism
|
gptkbp:tông_phái_nổi_bật_ở_Nhật_Bản
|
gptkb:Rinzai
gptkb:Soto
gptkb:Obaku
|
gptkbp:tông_phái_nổi_bật_ở_Trung_Quốc
|
gptkb:Lâm_Tế
gptkb:Tào_Động
gptkb:Pháp_Nhãn
gptkb:Quy_Ngưỡng
gptkb:Vân_Môn
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Vạn_Hạnh_(thiền_sư)
|
gptkbp:bfsLayer
|
8
|