Phật giáo Thiền tông

GPTKB entity

Statements (53)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf tông phái Phật giáo
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm kiến tánh thành Phật
thiền định
trực chỉ nhân tâm
gptkbp:giáo_lý_đặc_trưng bất lập văn tự
truyền tâm ấn
trực tiếp chỉ thẳng tâm người
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Phật giáo Thiền tông
gptkbp:influenced văn hóa Đông Á
nghệ thuật thiền
thiền họa
thiền thơ
thiền trà
gptkbp:người_nổi_tiếng Thiền sư Linji Yixuan (Lâm Tế Nghĩa Huyền)
Lục Tổ Huệ Năng
Thiền sư Bankei
Thiền sư Bạch Ẩn
Thiền sư Dogen
Thiền sư Hakuin
Thiền sư Hakuin Ekaku
Thiền sư Thường Chiếu
Thiền sư Trúc Lâm Yên Tử
Thiền sư Đạo Nguyên
gptkbp:người_sáng_lập_truyền_thống Bồ-đề-đạt-ma
gptkbp:origin gptkb:Ấn_Độ
gptkbp:otherName 禅宗
gptkbp:phát_triển_mạnh gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
gptkbp:phương_pháp_tu_tập công án
tham thoại đầu
tọa thiền
gptkbp:symbolizes hoa sen
gptkbp:thời_kỳ_hình_thành thế kỷ 6
gptkbp:truyền_vào_Hàn_Quốc thế kỷ 7
gptkbp:truyền_vào_Nhật_Bản thế kỷ 12
gptkbp:truyền_vào_Việt_Nam khoảng thế kỷ 6
gptkbp:tác_phẩm_kinh_điển gptkb:Kinh_Kim_Cang
gptkb:Kinh_Duy_Ma_Cật
gptkb:Kinh_Lăng_Già
Kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Anh gptkb:Zen_Buddhism
gptkbp:tông_phái_nổi_bật_ở_Nhật_Bản gptkb:Rinzai
gptkb:Soto
gptkb:Obaku
gptkbp:tông_phái_nổi_bật_ở_Trung_Quốc gptkb:Lâm_Tế
gptkb:Tào_Động
gptkb:Pháp_Nhãn
gptkb:Quy_Ngưỡng
gptkb:Vân_Môn
gptkbp:bfsParent gptkb:Vạn_Hạnh_(thiền_sư)
gptkbp:bfsLayer 8