gptkbp:instanceOf
|
gptkb:religion
|
gptkbp:bị_cạnh_tranh_bởi
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo
|
gptkbp:bị_phê_phán
|
thời hiện đại
|
gptkbp:có_trường_phái
|
Nho giáo cổ điển
Tân Nho giáo
|
gptkbp:founder
|
Khổng Tử
|
gptkbp:giáo_lý
|
lễ
nghĩa
nhân
trí
tín
|
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm
|
lễ nghi
trật tự xã hội
đạo đức
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Khổng giáo
|
gptkbp:influenced
|
gptkb:Đông_Á
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
giáo dục
văn hóa
chính trị
luân lý xã hội
luật pháp phong kiến
thi cử khoa bảng
văn học cổ điển
|
gptkbp:không_có_giáo_chủ
|
đúng
|
gptkbp:không_có_giáo_hội
|
đúng
|
gptkbp:không_thờ_thần_linh
|
đúng
|
gptkbp:kinh_điển_chính
|
Ngũ Kinh
Tứ Thư
|
gptkbp:origin
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:phát_triển_mạnh
|
thời nhà Hán
|
gptkbp:respectedBy
|
vua
cha mẹ
lễ nghi
thầy giáo
trật tự xã hội
vai trò gia đình
|
gptkbp:thời_kỳ_hình_thành
|
thế kỷ 5 TCN
|
gptkbp:truyền_bá
|
qua giáo dục
qua học thuật
qua quan lại
|
gptkbp:trọng
|
hiếu thảo
lễ nghĩa
trung thành
|
gptkbp:تسمى_أيضا
|
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Hàn_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|