Statements (34)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
tông phái Phật giáo
|
gptkbp:biểu_tượng_chính |
mantras
chú đại bi kim cương |
gptkbp:giáo_lý_trọng_tâm |
chú thuật
quán tưởng thiền định thực hành nghi lễ bí truyền |
gptkbp:giáo_phái_liên_quan |
gptkb:Tịnh_Độ_tông
gptkb:Thiên_Thai_tông Chân Ngôn tông |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Mật tông
|
gptkbp:influenced |
gptkb:Phật_giáo_Việt_Nam
gptkb:Phật_giáo_Tây_Tạng Phật giáo Nhật Bản Phật giáo Trung Quốc |
gptkbp:kinh_điển_chính |
gptkb:Kinh_Kim_Cương
gptkb:Kinh_Lăng_Già Kinh Đại Nhật |
gptkbp:nghi_lễ_đặc_trưng |
quán đảnh
trì chú ấn quyết |
gptkbp:ngôn_ngữ_nghi_lễ |
gptkb:Hán_ngữ
gptkb:Tạng_ngữ Phạn ngữ |
gptkbp:origin |
gptkb:Ấn_Độ
|
gptkbp:phát_triển_mạnh_ở |
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc gptkb:Tây_Tạng |
gptkbp:truyền_vào_Việt_Nam |
thế kỷ 8
|
gptkbp:تسمى_أيضا |
gptkb:Vajrayana
Kim Cương thừa |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:bfsLayer |
4
|