gptkbp:instanceOf
|
国家
|
gptkbp:area
|
khoảng 331.212 km²
|
gptkbp:biển_đảo_lớn
|
Trường Sa
Hoàng Sa
|
gptkbp:borders
|
gptkb:Lào
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Campuchia
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Hà_Nội
|
gptkbp:chính_thể
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
|
gptkbp:flag
|
cờ đỏ sao vàng
|
gptkbp:giáp_biển
|
gptkb:Biển_Đông
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Việt Nam (sau 1981)
|
gptkbp:majorCity
|
gptkb:Cần_Thơ
gptkb:Đà_Nẵng
gptkb:Hà_Nội
gptkb:Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
gptkb:Hải_Phòng
|
gptkbp:mã_internet_quốc_gia
|
.vn
|
gptkbp:mã_quốc_gia_ISO
|
VN
|
gptkbp:mã_điện_thoại_quốc_tế
|
+84
|
gptkbp:nationalAnthem
|
Tiến Quân Ca
|
gptkbp:người_đứng_đầu_chính_phủ
|
gptkb:Thủ_tướng_Chính_phủ
|
gptkbp:người_đứng_đầu_nhà_nước
|
gptkb:Chủ_tịch_nước
|
gptkbp:officialLanguage
|
tiếng Việt
|
gptkbp:officialName
|
gptkb:Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam
|
gptkbp:population
|
khoảng 100 triệu (2023)
|
gptkbp:quốc_gia_kế_thừa
|
gptkb:Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa
Cộng hòa miền Nam Việt Nam
|
gptkbp:quốc_gia_kế_tiếp
|
Việt Nam (hiện tại)
|
gptkbp:quốc_gia_thành_lập
|
2 tháng 7 năm 1976
|
gptkbp:quốc_gia_xã_hội_chủ_nghĩa
|
có
|
gptkbp:quốc_gia_Đông_Nam_Á
|
có
|
gptkbp:quốc_hội_thông_qua_tên_mới
|
1981
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Cao_Đài
Hòa Hảo
Công giáo
Tin Lành
|
gptkbp:sửa_đổi_tên_nước
|
2 tháng 7 năm 1981
|
gptkbp:timezone
|
UTC+7
|
gptkbp:đơn_vị_tiền_tệ
|
đồng Việt Nam (VND)
|
gptkbp:đảng_cầm_quyền
|
gptkb:Đảng_Cộng_sản_Việt_Nam
|
gptkbp:主要民族
|
Kinh
|
gptkbp:国会
|
gptkb:Quốc_hội_Việt_Nam
|
gptkbp:国际组织成员
|
gptkb:APEC
gptkb:ASEAN
gptkb:Francophonie
gptkb:WTO
gptkb:ASEM
gptkb:Liên_Hợp_Quốc
|
gptkbp:少数民族
|
gptkb:H'Mông
gptkb:Mường
gptkb:Nùng
gptkb:Thái
gptkb:Chăm
gptkb:Tày
Dao
Hoa
Khmer
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Giáo_hội_Phật_giáo_Việt_Nam_Thống_nhất
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|