gptkb:Cộng_hòa_Xã_hội_Chủ_nghĩa_Việt_Nam
|
đồng Việt Nam (VND)
|
gptkb:Ả_Rập_Xê_Út
|
riyal Ả Rập Xê Út
|
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkb:Yên_Nhật
|
gptkb:Việt_Nam_(sau_1981)
|
đồng Việt Nam (VND)
|
gptkb:Hàn_Quốc
|
gptkb:won_(KRW)
|
gptkb:Úc
|
Đô la Úc
|
gptkb:Đại_Hàn_Dân_Quốc
|
won Hàn Quốc
|
gptkb:Cộng_hòa_Nhân_dân_Trung_Hoa
|
Nhân dân tệ
|
gptkb:Mông_Cổ
|
Tögrög (MNT)
|
gptkb:Thái_Lan
|
Baht Thái (THB)
|
gptkb:Đài_Loan
|
gptkb:Đô_la_Đài_Loan_mới_(TWD)
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkb:Nhân_dân_tệ_(CNY)
|
gptkb:Quỹ_Tiền_tệ_Quốc_tế
|
Quyền rút vốn đặc biệt (SDR)
|
gptkb:Nhật_Bản_(từ_1895)
|
gptkb:Yên_Nhật
|
gptkb:Triều_Tiên
|
won Triều Tiên
|
gptkb:Hoa_Kỳ
|
Đô la Mỹ
|
gptkb:Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam
|
đồng Việt Nam (VND)
|
gptkb:Hồng_Kông_(vùng_lãnh_thổ_đặc_biệt)
|
Đô la Hồng Kông (HKD)
|