gptkbp:instanceOf
|
tổ chức quốc tế
|
gptkbp:có_trụ_sở_phụ
|
gptkb:Geneva
gptkb:Vienna
Nairobi
|
gptkbp:cơ_quan_chính
|
Ban Thư ký Liên Hợp Quốc
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
Hội đồng Quản thác Liên Hợp Quốc
Tòa án Quốc tế
Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc
Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
|
gptkbp:establishedIn
|
24 tháng 10 năm 1945
|
gptkbp:goal
|
hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề toàn cầu
duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
thúc đẩy và bảo vệ quyền con người
phát triển quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Liên Hợp Quốc
|
gptkbp:ngày_Liên_Hợp_Quốc
|
24 tháng 10
|
gptkbp:numberOfMembers
|
193
|
gptkbp:officialLanguage
|
tiếng Anh
tiếng Nga
tiếng Pháp
tiếng Trung
tiếng Tây Ban Nha
tiếng Ả Rập
|
gptkbp:officialWebsite
|
https://www.un.org
|
gptkbp:quyết_định
|
Hiến chương Liên Hợp Quốc
|
gptkbp:symbolizes
|
cờ Liên Hợp Quốc
logo Liên Hợp Quốc
|
gptkbp:tài_trợ
|
đóng góp của các quốc gia thành viên
|
gptkbp:tổ_chức_liên_kết
|
gptkb:FAO
gptkb:IMF
gptkb:UNDP
gptkb:UNESCO
gptkb:UNHCR
gptkb:UNICEF
gptkb:WHO
gptkb:World_Bank
gptkb:ILO
|
gptkbp:tổng_thư_ký_hiện_tại
|
gptkb:António_Guterres
|
gptkbp:المقر_الرئيسي
|
Thành phố New York, Hoa Kỳ
|
gptkbp:ประเทศผู้ก่อตั้ง
|
gptkb:Pháp
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Anh
gptkb:Liên_Xô
gptkb:Hoa_Kỳ
|
gptkbp:前身
|
Hội Quốc Liên
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:United_Nations
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Triều_Tiên
gptkb:Pháp
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|