gptkbp:instanceOf
|
国家
|
gptkbp:area
|
236.800 km²
|
gptkbp:borders
|
gptkb:Myanmar
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
gptkb:Campuchia
gptkb:Thái_Lan
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Viêng_Chăn
|
gptkbp:chủ_tịch_nước
|
Thongloun Sisoulith
|
gptkbp:continent
|
gptkb:châu_Á
|
gptkbp:density
|
khoảng 32 người/km²
|
gptkbp:dòng_sông_lớn
|
gptkb:sông_Mekong
|
gptkbp:emblem
|
gptkb:Quốc_huy_Lào
|
gptkbp:flag
|
🇱🇦
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 18 tỷ USD (2022)
|
gptkbp:gia_nhập_ASEAN
|
1997
|
gptkbp:gia_nhập_Liên_Hợp_Quốc
|
1955
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Lào
|
gptkbp:hệ_thống_chính_trị
|
nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng
|
gptkbp:khu_vực
|
gptkb:Đông_Nam_Á
|
gptkbp:komşuÜlke
|
gptkb:Myanmar
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
gptkb:Campuchia
gptkb:Thái_Lan
|
gptkbp:mã_internet_quốc_gia
|
.la
|
gptkbp:mã_quốc_gia_ISO
|
gptkb:LA
|
gptkbp:mã_sân_bay_quốc_tế
|
gptkb:VTE_(Sân_bay_quốc_tế_Wattay)
|
gptkbp:mã_xe_quốc_tế
|
LAO
|
gptkbp:mã_điện_thoại_quốc_tế
|
+856
|
gptkbp:nationalAnthem
|
Pheng Xat Lao
|
gptkbp:ngày_quốc_khánh
|
2 tháng 12
|
gptkbp:officialLanguage
|
gptkb:tiếng_Lào
|
gptkbp:officialName
|
gptkb:Cộng_hòa_Dân_chủ_Nhân_dân_Lào
|
gptkbp:population
|
khoảng 7,5 triệu (2023)
|
gptkbp:primeMinister
|
Sonexay Siphandone
|
gptkbp:quốc_gia_không_giáp_biển
|
có
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Phật_giáo_Nguyên_thủy
|
gptkbp:terrain
|
núi non, cao nguyên, sông ngòi
|
gptkbp:timezone
|
UTC+7
|
gptkbp:tên_gọi_lịch_sử
|
gptkb:Lan_Xang
|
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Anh
|
gptkb:Laos
|
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Lào
|
gptkb:ລາວ
|
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Pháp
|
gptkb:Laos
|
gptkbp:điểm_cao_nhất
|
Phou Bia (2.817 m)
|
gptkbp:国际组织成员
|
gptkb:ASEAN
gptkb:Cộng_đồng_Pháp_ngữ
gptkb:Liên_Hợp_Quốc
gptkb:Ngân_hàng_Thế_giới
gptkb:Quỹ_Tiền_tệ_Quốc_tế
gptkb:Tổ_chức_Hợp_tác_Kinh_tế_Châu_Á_-_Thái_Bình_Dương_(APEC)
gptkb:Tổ_chức_Thương_mại_Thế_giới
|
gptkbp:货币
|
gptkb:kip_Lào
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Pháp
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|