| gptkbp:instanceOf | gptkb:国家 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:area | 377,975 km² 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:biển_bao_quanh | gptkb:Biển_Hoa_Đông gptkb:Biển_Okhotsk
 gptkb:Biển_Nhật_Bản
 gptkb:Thái_Bình_Dương
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:biểu_tượng_quốc_gia | gptkb:núi_Phú_Sĩ hoa anh đào
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:capital | gptkb:Tokyo 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:có_đảo_lớn | gptkb:Hokkaido gptkb:Kyushu
 gptkb:Shikoku
 gptkb:Honshu
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:công_nghiệp_nổi_bật | robotics ô tô
 điện tử
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:dòng_sông_lớn | gptkb:Shinano Tone
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:emblem | gptkb:Kamon_hoa_cúc 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:flag | gptkb:Nisshōki 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:GDP | khoảng 4,9 nghìn tỷ USD (2023) 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:GDP_bình_quân_đầu_người | khoảng 39.000 USD (2023) 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:hệ_thống_chính_trị | quân chủ lập hiến 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:hệ_thống_giao_thông_nổi_bật | gptkb:tàu_siêu_tốc_Shinkansen 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:ISO_3166-2_code | gptkb:JP 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:JapaneseName | gptkb:日本国 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:komşuÜlke | gptkb:Đài_Loan gptkb:Hàn_Quốc
 gptkb:Trung_Quốc
 Nga
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:lịch_sử_nổi_bật | gptkb:Cải_cách_Minh_Trị gptkb:Chiến_tranh_thế_giới_thứ_hai
 gptkb:Thời_kỳ_Edo
 gptkb:Thời_kỳ_Minh_Trị
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:mã_internet_quốc_gia | .jp 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:mã_ISO_3166-1_alpha-3 | gptkb:JPN 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:mã_điện_thoại_quốc_tế | +81 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:nationalAnthem | gptkb:Kimigayo 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:ngày_quốc_khánh | 11 tháng 2 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:người_đứng_đầu_chính_phủ | Thủ tướng Fumio Kishida 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:người_đứng_đầu_nhà_nước | gptkb:Thiên_hoàng_Naruhito 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:núi_cao_nhất | Phú Sĩ (Fujisan) 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:nền_kinh_tế | phát triển cao 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:officialLanguage | gptkb:tiếng_Nhật 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:officialName | gptkb:Nhật_Bản 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:otherName | gptkb:Đất_nước_Mặt_Trời_mọc 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:population | khoảng 125 triệu (2023) 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:position | gptkb:Đông_Á 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:religion | gptkb:Buddhism gptkb:Kitô_giáo
 gptkb:Thần_đạo
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:số_đảo_lớn | 4 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:terrain | gptkb:quần_đảo 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:timezone | UTC+9 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:tỉnh_thành_lớn | gptkb:Fukuoka gptkb:Hiroshima
 gptkb:Kobe
 gptkb:Kyoto
 gptkb:Nagoya
 gptkb:Osaka
 gptkb:Sapporo
 gptkb:Sendai
 gptkb:Tokyo
 gptkb:Yokohama
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite | gptkb:Đền_Itsukushima gptkb:Di_tích_lịch_sử_Kyoto_cổ
 gptkb:Himeji_Castle
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:đơn_vị_tiền_tệ | gptkb:Yên_Nhật 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:ספורט_פופולרי | sumo bóng chày
 bóng đá
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:תרבות_בולטת | gptkb:North_Korea gptkb:trà_đạo
 gptkb:animated_television_series
 gptkb:manga_series
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:ẩm_thực_nổi_bật | gptkb:fish gptkb:tempura
 sashimi
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:国会 | Quốc hội Nhật Bản (Kokkai) 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:国际组织成员 | gptkb:APEC gptkb:G20
 gptkb:G7
 gptkb:OECD
 gptkb:ASEAN+3
 gptkb:Liên_Hợp_Quốc
 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:英文名 | gptkb:Japan 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:bfsParent | gptkb:Biển_Hoa_Đông 
 | 
                        
                            
                                | gptkbp:bfsLayer | 6 
 | 
                        
                            
                                | https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Nhật Bản 
 |