gptkbp:instanceOf
|
gptkb:beach
|
gptkbp:affiliatedWith
|
gptkb:Thái_Bình_Dương
|
gptkbp:area
|
khoảng 978.000 km²
|
gptkbp:connects
|
gptkb:Biển_Hoa_Đông
gptkb:Biển_Okhotsk
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
gptkb:Thái_Bình_Dương
|
gptkbp:có_các_cảng_lớn
|
gptkb:Cảng_Busan
gptkb:Cảng_Maizuru
gptkb:Cảng_Niigata
gptkb:Cảng_Vladivostok
gptkb:Cảng_Wonsan
|
gptkbp:có_các_eo_biển
|
gptkb:Eo_biển_Kanmon
gptkb:Eo_biển_La_Pérouse
gptkb:Eo_biển_Soya
gptkb:Eo_biển_Tartary
gptkb:Eo_biển_Tsushima
|
gptkbp:có_các_vịnh_lớn
|
gptkb:Vịnh_Peter_Đại_đế
gptkb:Vịnh_Posyet
gptkb:Vịnh_Toyama
gptkb:Vịnh_Tsuruga
gptkb:Vịnh_Wakasa
|
gptkbp:có_dòng_hải_lưu_chính
|
gptkb:Dòng_hải_lưu_Hàn_Quốc
gptkb:Dòng_hải_lưu_Liman
gptkb:Dòng_hải_lưu_Nhật_Bản
gptkb:Dòng_hải_lưu_Tsushima
|
gptkbp:có_nguồn_cá_phong_phú
|
cua tuyết
cá hồi
cá thu
cá trích
mực
|
gptkbp:có_tranh_chấp_tên_gọi
|
gptkb:Triều_Tiên
gptkb:Hàn_Quốc
|
gptkbp:có_đảo_lớn
|
gptkb:Đảo_Oki
gptkb:Đảo_Sado
gptkb:Đảo_Ulleungdo
Đảo Liancourt Rocks (Dokdo/Takeshima)
|
gptkbp:giáp
|
gptkb:Triều_Tiên
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
gptkb:Trung_Quốc
Nga
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Biển Nhật Bản
|
gptkbp:JapaneseName
|
gptkb:日本海
|
gptkbp:locatedBetween
|
gptkb:Đông_Bắc_Trung_Quốc
gptkb:Bán_đảo_Triều_Tiên
gptkb:Nhật_Bản
Nga
|
gptkbp:được_hình_thành
|
khoảng 2,6 triệu năm trước
|
gptkbp:độ_sâu_lớn_nhất
|
3.742 m
|
gptkbp:độ_sâu_trung_bình
|
1.752 m
|
gptkbp:تسمى_أيضا
|
gptkb:Biển_Đông_(theo_cách_gọi_của_Nhật_Bản)
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Sea_of_Japan
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Triều_Tiên
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|