Statements (38)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
sự kiện lịch sử
|
gptkbp:ban_hành_hiến_pháp |
Hiến pháp Minh Trị (1889)
|
gptkbp:bắt_đầu |
1868
|
gptkbp:cause |
mong muốn bảo vệ chủ quyền quốc gia
mong muốn phát triển đất nước áp lực từ các nước phương Tây |
gptkbp:diễn_ra_tại |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:goal |
hiện đại hóa Nhật Bản
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Cải cách Minh Trị
|
gptkbp:influenced |
chiến tranh Nga-Nhật
chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất sự trỗi dậy của Nhật Bản như một cường quốc xã hội Nhật Bản hiện đại sự phát triển của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản |
gptkbp:JapaneseName |
明治維新 (Meiji Ishin)
|
gptkbp:kết_thúc |
1912
|
gptkbp:relatedTo |
Thiên hoàng Minh Trị
cuộc Duy tân Minh Trị cuộc đảo chính năm 1868 phong trào chống Mạc phủ phong trào sonnō jōi |
gptkbp:result |
thiết lập chính quyền trung ương dưới quyền Thiên hoàng
chấm dứt chế độ Mạc phủ Tokugawa công nghiệp hóa nhanh chóng cải cách giáo dục cải cách kinh tế cải cách quân sự xã hội hóa phương Tây |
gptkbp:thay_đổi |
bãi bỏ chế độ phong kiến
cải cách hành chính cải cách hệ thống thuế phát triển công nghiệp xây dựng hiến pháp mới xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân xây dựng quân đội hiện đại |
gptkbp:thiết_lập |
Chế độ quân chủ lập hiến
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|