gptkb:Cộng_hòa_xã_hội_chủ_nghĩa_Việt_Nam
|
gptkb:chủ_nghĩa_xã_hội
|
gptkb:Nhật_Bản
|
quân chủ lập hiến
|
gptkb:Triều_Tiên
|
đảng đơn nhất
|
gptkb:Lào
|
nhà nước xã hội chủ nghĩa đơn đảng
|
gptkb:Cộng_hòa_Trung_Hoa_(Đài_Loan)
|
cộng hòa bán tổng thống
|
gptkb:Triều_Tiên_(Bắc_Hàn)
|
gptkb:chủ_nghĩa_xã_hội
|
gptkb:Thái_Lan
|
quân chủ lập hiến
|
gptkb:Triều_Tiên_(Bắc_Hàn)
|
độc đảng
|
gptkb:Úc
|
quân chủ lập hiến
|
gptkb:Hồng_Kông
|
một quốc gia, hai chế độ
|
gptkb:Hàn_Quốc
|
cộng hòa tổng thống
|
gptkb:Hồng_Kông_(vùng_lãnh_thổ_đặc_biệt)
|
một quốc gia, hai chế độ
|
gptkb:Hồng_Kông_(vùng_lãnh_thổ_đặc_biệt)
|
chủ nghĩa tư bản
|
gptkb:Cộng_hòa_Xã_hội_Chủ_nghĩa_Việt_Nam
|
đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
|
gptkb:Ma_Cao_(vùng_lãnh_thổ_đặc_biệt)
|
một quốc gia, hai chế độ
|
gptkb:Đài_Loan
|
Cộng hòa lập hiến
|
gptkb:Ấn_Độ
|
cộng hòa nghị viện liên bang
|
gptkb:Pháp
|
cộng hòa bán tổng thống
|
gptkb:Mông_Cổ
|
cộng hòa nghị viện
|
gptkb:Bắc_Triều_Tiên
|
đảng đơn nhất
|