Statements (21)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
thời kỳ lịch sử
|
gptkbp:bắt_đầu |
1868
|
gptkbp:capital |
gptkb:Tokyo
|
gptkbp:characterizedBy |
công nghiệp hóa
cải cách chính trị cải cách kinh tế cải cách xã hội hiện đại hóa |
gptkbp:có_sự_kiện_nổi_bật |
Chiến tranh Nga-Nhật
Chiến tranh Thanh-Nhật Duy tân Minh Trị |
gptkbp:diễn_ra_tại |
gptkb:Nhật_Bản
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thời kỳ Minh Trị
|
gptkbp:kế_tiếp_bởi |
Thời kỳ Đại Chính
|
gptkbp:kết_thúc |
1912
|
gptkbp:kết_thúc_với_cái_chết_của |
Thiên hoàng Minh Trị
|
gptkbp:thiên_hoàng_trị_vì |
Thiên hoàng Minh Trị
|
gptkbp:tiền_nhiệm_bởi |
gptkb:Thời_kỳ_Edo
|
gptkbp:được_đặt_theo_tên_của |
Thiên hoàng Minh Trị
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Nhật_Bản
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|