gptkbp:instanceOf
|
国家
|
gptkbp:area
|
100,210 km²
|
gptkbp:biên_giới_trên_bộ
|
238 km với Triều Tiên
|
gptkbp:biểu_tượng_quốc_gia
|
chim Magpie
cây Thông đỏ
hoa Mugunghwa
|
gptkbp:borders
|
gptkb:Triều_Tiên
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Seoul
|
gptkbp:chính_phủ
|
cộng hòa tổng thống
|
gptkbp:công_ty_lớn
|
gptkb:Hyundai
gptkb:LG
gptkb:SK_Group
gptkb:Samsung
gptkb:Kia
|
gptkbp:flag
|
gptkb:Taegeukgi
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 1.7 nghìn tỷ USD (2023)
|
gptkbp:GDP_bình_quân_đầu_người
|
khoảng 33,000 USD (2023)
|
gptkbp:giáp
|
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
gptkb:Biển_Nhật_Bản
|
gptkbp:historicalEvent
|
gptkb:Chiến_tranh_Triều_Tiên_(1950-1953)
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Đại Hàn Dân Quốc
|
gptkbp:hệ_thống_giao_thông
|
KTX (tàu cao tốc)
|
gptkbp:hệ_thống_giáo_dục
|
bắt buộc 9 năm
|
gptkbp:independenceDay
|
15 tháng 8 năm 1945
|
gptkbp:literacyRate
|
gần 100%
|
gptkbp:majorCity
|
gptkb:Busan
gptkb:Daegu
gptkb:Daejeon
gptkb:Incheon
gptkb:Gwangju
|
gptkbp:mã_internet_quốc_gia
|
.kr
|
gptkbp:mã_quốc_tế
|
gptkb:KR
|
gptkbp:mã_điện_thoại
|
+82
|
gptkbp:nationalAnthem
|
gptkb:Aegukga
|
gptkbp:ngày_thành_lập
|
15 tháng 8 năm 1948
|
gptkbp:officialLanguage
|
tiếng Hàn
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:South_Korea
gptkb:Hàn_Quốc
|
gptkbp:population
|
khoảng 51 triệu (2023)
|
gptkbp:position
|
gptkb:Đông_Á
|
gptkbp:president
|
gptkb:Yoon_Suk-yeol
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Cơ_Đốc_giáo
gptkb:Khổng_giáo
|
gptkbp:territory
|
bán đảo Triều Tiên (phía nam)
|
gptkbp:timezone
|
UTC+9
|
gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite
|
gptkb:Cung_Changdeokgung
gptkb:Hang_động_Seokguram
gptkb:Làng_Hahoe
Pháo đài Hwaseong
|
gptkbp:đơn_vị_tiền_tệ
|
won Hàn Quốc
|
gptkbp:ספורט_פופולרי
|
eSports
bóng chày
bóng đá
|
gptkbp:תרבות_בולטת
|
gptkb:K-pop
phim truyền hình Hàn Quốc
ẩm thực Hàn Quốc
|
gptkbp:国会
|
gptkb:Quốc_hội_Hàn_Quốc
|
gptkbp:国际组织成员
|
gptkb:APEC
gptkb:G20
gptkb:OECD
gptkb:WTO
gptkb:Liên_Hợp_Quốc
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Hàn_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|