Statements (25)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:beach
|
| gptkbp:area |
~380,000 km²
|
| gptkbp:connects |
gptkb:Biển_Hoa_Đông
gptkb:Bohai_Sea |
| gptkbp:các_sông_lớn_đổ_vào |
gptkb:sông_Áp_Lục
gptkb:sông_Hoàng_Hà gptkb:sông_Liêu_Hà |
| gptkbp:có_đảo_lớn |
gptkb:Đảo_Dalian
gptkb:Đảo_Jeju Đảo Shandong |
| gptkbp:giáp |
gptkb:Bắc_Triều_Tiên
gptkb:Hàn_Quốc gptkb:Trung_Quốc |
| gptkbp:locatedBetween |
gptkb:Bán_đảo_Triều_Tiên
gptkb:Trung_Quốc |
| gptkbp:là_một_phần_của |
gptkb:Thái_Bình_Dương
|
| gptkbp:vùng_biển_nông |
có nhiều bãi triều
|
| gptkbp:ý_nghĩa_tên_gọi |
do phù sa màu vàng từ sông Hoàng Hà
|
| gptkbp:đặc_điểm_nổi_bật |
nước biển có màu vàng do phù sa từ sông Hoàng Hà
|
| gptkbp:độ_sâu_lớn_nhất |
152 m
|
| gptkbp:độ_sâu_trung_bình |
44 m
|
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Yellow_Sea
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Hoa_Đông
|
| gptkbp:bfsLayer |
6
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Biển Hoàng Hải
|