Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:beach
|
gptkbp:area |
~380,000 km²
|
gptkbp:connects |
gptkb:Biển_Hoa_Đông
gptkb:Bohai_Sea |
gptkbp:các_sông_lớn_đổ_vào |
gptkb:sông_Áp_Lục
gptkb:sông_Hoàng_Hà gptkb:sông_Liêu_Hà |
gptkbp:có_đảo_lớn |
gptkb:Đảo_Dalian
gptkb:Đảo_Jeju Đảo Shandong |
gptkbp:giáp |
gptkb:Bắc_Triều_Tiên
gptkb:Hàn_Quốc gptkb:Trung_Quốc |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Biển Hoàng Hải
|
gptkbp:locatedBetween |
gptkb:Bán_đảo_Triều_Tiên
gptkb:Trung_Quốc |
gptkbp:là_một_phần_của |
gptkb:Thái_Bình_Dương
|
gptkbp:vùng_biển_nông |
có nhiều bãi triều
|
gptkbp:ý_nghĩa_tên_gọi |
do phù sa màu vàng từ sông Hoàng Hà
|
gptkbp:đặc_điểm_nổi_bật |
nước biển có màu vàng do phù sa từ sông Hoàng Hà
|
gptkbp:độ_sâu_lớn_nhất |
152 m
|
gptkbp:độ_sâu_trung_bình |
44 m
|
gptkbp:英文名 |
gptkb:Yellow_Sea
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Trung_Quốc |
gptkbp:bfsLayer |
5
|