gptkbp:instanceOf
|
gptkb:city
khu vực đô thị
đặc khu hành chính
|
gptkbp:airport
|
Sân bay quốc tế Hồng Kông
|
gptkbp:area
|
1.106 km²
|
gptkbp:biên_giới
|
gptkb:Thâm_Quyến
|
gptkbp:capital
|
không có
|
gptkbp:có_đảo_lớn
|
Đảo Cửu Long
Đảo Hồng Kông
Đảo Tân Giới
|
gptkbp:cơ_quan_hành_pháp
|
Chính phủ Đặc khu Hồng Kông
|
gptkbp:cơ_quan_lập_pháp
|
Hội đồng Lập pháp Hồng Kông
|
gptkbp:cơ_quan_tư_pháp
|
Tòa án cuối cùng Hồng Kông
|
gptkbp:cảng_lớn
|
Cảng Victoria
|
gptkbp:cựu_thuộc_địa
|
gptkb:Anh
|
gptkbp:density
|
khoảng 6.800 người/km²
|
gptkbp:emblem
|
Quốc huy Hồng Kông
|
gptkbp:establishedIn
|
1842
|
gptkbp:flag
|
Cờ Hồng Kông
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 360 tỷ USD (2022)
|
gptkbp:historicalEvent
|
Biểu tình 2019–2020
Phong trào Dù vàng 2014
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Hồng Kông
|
gptkbp:hệ_thống_chính_trị
|
một quốc gia, hai chế độ
|
gptkbp:hệ_thống_pháp_luật
|
Luật thông luật Anh
|
gptkbp:ISO_3166-2_code
|
gptkb:HK
|
gptkbp:mã_điện_thoại
|
+852
|
gptkbp:officialLanguage
|
tiếng Anh
tiếng Quảng Đông
|
gptkbp:population
|
khoảng 7,5 triệu (2023)
|
gptkbp:quốc_gia_chủ_quản
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:symbolizes
|
hoa dương tử kinh
|
gptkbp:terrain
|
nhiều đồi núi
|
gptkbp:timezone
|
UTC+8
|
gptkbp:trưởng_đặc_khu
|
gptkb:John_Lee_Ka-chiu
|
gptkbp:trả_về_Trung_Quốc
|
1997
|
gptkbp:vùng_lân_cận
|
gptkb:Ma_Cao
gptkb:Biển_Đông
Quảng Đông
|
gptkbp:đảo_lớn_nhất
|
Đảo Lạn Đầu
|
gptkbp:địa_điểm_nổi_tiếng
|
gptkb:The_Peak
Chợ Quý Bà
Disneyland Hồng Kông
Tu viện Po Lin
Tượng Đại Phật
Đại lộ Ngôi sao
|
gptkbp:رمز_الإنترنت
|
.hk
|
gptkbp:别名
|
Ngọc Viễn Đông
Thành phố Cảng
Thành phố Thế giới châu Á
|
gptkbp:货币
|
Đô la Hồng Kông (HKD)
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|