gptkbp:instanceOf
|
国家
|
gptkbp:area
|
1.564.116 km²
|
gptkbp:biểu_tượng_quốc_gia
|
gptkb:Soyombo
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Ulaanbaatar
|
gptkbp:climate
|
lục địa khắc nghiệt
|
gptkbp:density
|
thấp nhất thế giới
|
gptkbp:dạng_địa_hình
|
núi Altai
sa mạc Gobi
thảo nguyên
|
gptkbp:emblem
|
quốc huy Mông Cổ
|
gptkbp:flag
|
quốc kỳ Mông Cổ
|
gptkbp:GDP
|
khoảng 15 tỷ USD (2022)
|
gptkbp:giáp_ranh
|
gptkb:Trung_Quốc
Nga
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Mông Cổ
|
gptkbp:hệ_thống_chính_trị
|
cộng hòa nghị viện
|
gptkbp:không_giáp_biển
|
có
|
gptkbp:literacyRate
|
khoảng 98%
|
gptkbp:lịch_sử_nổi_bật
|
Đế quốc Mông Cổ
|
gptkbp:member
|
gptkb:Liên_Hợp_Quốc
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE)
Tổ chức Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC)
|
gptkbp:mã_quốc_tế
|
gptkb:MN
|
gptkbp:mã_điện_thoại
|
+976
|
gptkbp:nationalAnthem
|
Quốc ca Mông Cổ
|
gptkbp:ngày_quốc_khánh
|
11 tháng 7
|
gptkbp:người_nổi_tiếng
|
Hốt Tất Liệt
Thành Cát Tư Hãn
|
gptkbp:officialLanguage
|
tiếng Mông Cổ
|
gptkbp:officialName
|
Cộng hòa Mông Cổ
|
gptkbp:population
|
khoảng 3,3 triệu (2023)
|
gptkbp:position
|
gptkb:Trung_Á
|
gptkbp:president
|
gptkb:Ukhnaagiin_Khürelsükh
|
gptkbp:primeMinister
|
gptkb:Luvsannamsrain_Oyun-Erdene
|
gptkbp:quốc_gia_độc_lập_từ
|
1990
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Phật_giáo_Tây_Tạng
|
gptkbp:timezone
|
UTC+7 đến UTC+8
|
gptkbp:tuổi_thọ_trung_bình
|
khoảng 70 tuổi
|
gptkbp:tên_gọi_tiếng_Anh
|
gptkb:Mongolia
|
gptkbp:tôn_giáo_thiểu_số
|
gptkb:Cơ_Đốc_giáo
gptkb:Hồi_giáo
Shaman giáo
|
gptkbp:tỷ_lệ_dân_du_mục
|
khoảng 30%
|
gptkbp:tỷ_lệ_đô_thị_hóa
|
khoảng 68%
|
gptkbp:đơn_vị_tiền_tệ
|
Tögrög (MNT)
|
gptkbp:ספורט_פופולרי
|
bắn cung
vật Mông Cổ
đua ngựa
|
gptkbp:رمز_الإنترنت
|
.mn
|
gptkbp:ẩm_thực_đặc_trưng
|
gptkb:buuz
airag
thịt cừu
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|