gptkbp:instanceOf
|
gptkb:river
|
gptkbp:cầu_nổi_tiếng
|
gptkb:Cầu_Nam_Kinh
gptkb:Cầu_Vũ_Hán
|
gptkbp:flowsThrough
|
gptkb:An_Huy
gptkb:Giang_Tô
gptkb:Hồ_Bắc
gptkb:Tứ_Xuyên
gptkb:Thượng_Hải
gptkb:Trùng_Khánh
gptkb:Vân_Nam
gptkb:Tây_Tạng
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
sông Dương Tử
|
gptkbp:hệ_thống_sông
|
hệ thống sông Dương Tử
|
gptkbp:length
|
6.300 km
|
gptkbp:là_sông_dài_nhất
|
gptkb:Châu_Á
|
gptkbp:là_sông_dài_thứ_ba
|
thế giới
|
gptkbp:lưu_vực
|
1.800.000 km²
|
gptkbp:nguồn
|
gptkb:sông_Tuotuo
|
gptkbp:nguồn_nước
|
băng tuyết tan
mưa
|
gptkbp:role
|
giao thông vận tải
nguồn nước sinh hoạt
nông nghiệp
|
gptkbp:state
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:sông_nhánh_chính
|
gptkb:sông_Ô_Giang
gptkb:sông_Dân
gptkb:sông_Gia_Lăng
gptkb:sông_Hán
gptkb:sông_Mân
gptkb:sông_Ngô_Giang
gptkb:sông_Tương
gptkb:sông_Tần_Hoài
gptkb:sông_Tứ_Thủy
|
gptkbp:thành_phố_lớn_ven_sông
|
gptkb:Cửu_Giang
gptkb:Nam_Kinh
gptkb:Thượng_Hải
gptkb:Trùng_Khánh
gptkb:Vũ_Hán
|
gptkbp:đập_thủy_điện_lớn
|
gptkb:Đập_Tam_Hiệp
|
gptkbp:địa_điểm_nổi_bật
|
gptkb:Hẻm_núi_Cù_Đường
gptkb:Hẻm_núi_Tây_Lăng
gptkb:Hẻm_núi_Vu_Sơn
gptkb:Tam_Hiệp
|
gptkbp:đổ_ra
|
gptkb:biển_Hoa_Đông
|
gptkbp:động_vật_nổi_bật
|
gptkb:cá_heo_Dương_Tử
gptkb:cá_sấu_Dương_Tử
gptkb:cá_tầm_Trung_Quốc
|
gptkbp:اسم_آخر
|
gptkb:Yangtze_River
gptkb:Trường_Giang
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Biển_Hoa_Đông
gptkb:Châu_Á
gptkb:châu_Á
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|