gptkbp:instanceOf
|
gptkb:province
|
gptkbp:abbreviation
|
苏 (Sū)
|
gptkbp:area
|
102,600 km²
|
gptkbp:borderedBy
|
gptkb:An_Huy
gptkb:Sơn_Đông
gptkb:Thượng_Hải
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
Chiết Giang
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Nam_Kinh
|
gptkbp:climate
|
ôn đới ẩm
|
gptkbp:country
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:famousFor
|
kênh đào Đại Vận Hà
văn hóa Tô Châu
ẩm thực Giang Tô
|
gptkbp:famousLandmark
|
Chùa Hàn Sơn
Cầu Đoạn Kiều
Lăng Tẩm Minh Hiếu Lăng
Vườn Lưu Viên
Đại học Nam Kinh
Đại học Tô Châu
Đại học Đông Nam
|
gptkbp:GDP
|
11,638 tỷ nhân dân tệ (2022)
|
gptkbp:governor
|
gptkb:Xu_Kunlin
|
gptkbp:hasCoastline
|
dài 1,000 km
|
gptkbp:historicalEvent
|
Kinh đô của nhiều triều đại Trung Quốc
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Giang Tô
|
gptkbp:ISO_3166-2_code
|
CN-32
|
gptkbp:largestCity
|
Tô Châu
|
gptkbp:locatedIn
|
Đông Trung Quốc
|
gptkbp:nickname
|
Tô Ngô Đại Địa
|
gptkbp:notableCity
|
gptkb:Nam_Kinh
Dương Châu
Hoài An
Liên Vân Cảng
Nam Thông
Thái Châu
Thường Châu
Tô Châu
Tô Châu cổ trấn
Từ Châu
Vô Tích
|
gptkbp:officialLanguage
|
gptkb:Tiếng_Trung
|
gptkbp:population
|
84,748,016
|
gptkbp:river
|
gptkb:Trường_Giang
Hoài Hà
|
gptkbp:timezone
|
UTC+8
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:sông_Dương_Tử
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|