Giang Tô

GPTKB entity

Statements (48)
Predicate Object
gptkbp:instanceOf gptkb:province
gptkbp:abbreviation 苏 (Sū)
gptkbp:area 102,600 km²
gptkbp:borderedBy gptkb:An_Huy
gptkb:Sơn_Đông
gptkb:Thượng_Hải
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
Chiết Giang
gptkbp:capital gptkb:Nam_Kinh
gptkbp:climate ôn đới ẩm
gptkbp:country gptkb:Trung_Quốc
gptkbp:famousFor kênh đào Đại Vận Hà
văn hóa Tô Châu
ẩm thực Giang Tô
gptkbp:famousLandmark Chùa Hàn Sơn
Cầu Đoạn Kiều
Lăng Tẩm Minh Hiếu Lăng
Vườn Lưu Viên
Đại học Nam Kinh
Đại học Tô Châu
Đại học Đông Nam
gptkbp:GDP 11,638 tỷ nhân dân tệ (2022)
gptkbp:governor gptkb:Xu_Kunlin
gptkbp:hasCoastline dài 1,000 km
gptkbp:historicalEvent Kinh đô của nhiều triều đại Trung Quốc
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label Giang Tô
gptkbp:ISO_3166-2_code CN-32
gptkbp:largestCity Tô Châu
gptkbp:locatedIn Đông Trung Quốc
gptkbp:nickname Tô Ngô Đại Địa
gptkbp:notableCity gptkb:Nam_Kinh
Dương Châu
Hoài An
Liên Vân Cảng
Nam Thông
Thái Châu
Thường Châu
Tô Châu
Tô Châu cổ trấn
Từ Châu
Vô Tích
gptkbp:officialLanguage gptkb:Tiếng_Trung
gptkbp:population 84,748,016
gptkbp:river gptkb:Trường_Giang
Hoài Hà
gptkbp:timezone UTC+8
gptkbp:bfsParent gptkb:sông_Dương_Tử
gptkbp:bfsLayer 7