Statements (21)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
gptkbp:flowsThrough |
gptkb:Hồ_Bắc
gptkb:Hàn_Quốc Thiểm Tây |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
sông Hán
|
gptkbp:length |
1.532 km
|
gptkbp:là_phụ_lưu_của |
gptkb:sông_Dương_Tử
|
gptkbp:state |
gptkb:Hàn_Quốc
gptkb:Trung_Quốc |
gptkbp:thành_phố_lớn_ven_sông |
gptkb:Vũ_Hán
An Khang Tương Dương |
gptkbp:ý_nghĩa_tên_gọi |
sông của người Hán
|
gptkbp:đổ_ra |
gptkb:sông_Dương_Tử
|
gptkbp:اسم_آخر |
Hán Giang
|
gptkbp:ينبع_من |
núi Min, tỉnh Thiểm Tây
|
gptkbp:中文名 |
gptkb:汉江
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Bán_đảo_Triều_Tiên
gptkb:Vũ_Hán gptkb:sông_Dương_Tử |
gptkbp:bfsLayer |
7
|