Statements (23)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:kinh_Phật_giáo | 
| gptkbp:có_bản_dịch_tiếng_Việt | gptkb:Thích_Trí_Quang gptkb:Thích_Nhất_Hạnh | 
| gptkbp:giáo_lý_chính | trí tuệ Bát-nhã | 
| gptkbp:impact | ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa Á Đông | 
| gptkbp:influenced | gptkb:禅宗 | 
| gptkbp:languageOfOrigin | tiếng Phạn | 
| gptkbp:nội_dung | phá chấp tánh không vô ngã | 
| gptkbp:thuộc_hệ_thống | gptkb:Kinh_Bát-nhã_Ba-la-mật-đa | 
| gptkbp:thời_gian_dịch_sang_tiếng_Trung | năm 401 | 
| gptkbp:trường_phái | gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa | 
| gptkbp:tên_tiếng_Phạn | gptkb:Vajracchedikā_Prajñāpāramitā_Sūtra | 
| gptkbp:được_dịch_sang_tiếng_Trung | gptkb:Kumarajiva | 
| gptkbp:được_lưu_giữ | nhiều bản chép tay cổ | 
| gptkbp:được_nghiên_cứu | nhiều học giả Phật giáo | 
| gptkbp:được_tụng_đọc | Phật tử Nhật Bản Phật tử Trung Quốc Phật tử Việt Nam | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:Vietnamese_Thiền | 
| gptkbp:bfsLayer | 7 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Kinh Kim Cang |