Statements (13)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:Thiền_sư
|
| gptkbp:birthPlace |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:deathPlace |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:era |
thời Đường
|
| gptkbp:founder |
Quy Ngưỡng tông
|
| gptkbp:nationality |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:religion |
gptkb:Buddhism
|
| gptkbp:school |
gptkb:禅宗
|
| gptkbp:studentOf |
Bách Trượng Hoài Hải
|
| gptkbp:teacherOf |
Tông Hội
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Thiền_tông
|
| gptkbp:bfsLayer |
10
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Quy Ngưỡng
|