gptkbp:instanceOf
|
nhà sáng lập tôn giáo
nhà triết học
nhà tâm linh
|
gptkbp:cha
|
Vua Tịnh Phạn
|
gptkbp:con
|
La-hầu-la
|
gptkbp:establishedIn
|
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:giác_ngộ
|
dưới cội Bồ Đề
|
gptkbp:giáo_lý_chính
|
Bát chánh đạo
Tứ diệu đế
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Phật Thích Ca Mâu Ni
|
gptkbp:influenced
|
gptkb:Phật_giáo_Bắc_tông
gptkb:Phật_giáo_Nam_tông
Phật giáo Kim cương thừa
|
gptkbp:mother
|
Hoàng hậu Ma Da
|
gptkbp:nationality
|
Ấn Độ cổ đại
|
gptkbp:ngày_lễ_kỷ_niệm
|
Lễ Phật Đản
|
gptkbp:ngày_sinh
|
khoảng thế kỷ 6 TCN
|
gptkbp:ngôn_ngữ_giảng_dạy
|
tiếng Pali
tiếng Sanskrit
|
gptkbp:năm_viên_tịch
|
khoảng thế kỷ 5 TCN
|
gptkbp:nơi_sinh
|
gptkb:Lumbini
|
gptkbp:nơi_viên_tịch
|
gptkb:Kushinagar
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:Sakyamuni
Phật Tổ Như Lai
Đức Thích Ca
|
gptkbp:relatedTo
|
gptkb:Kinh_Kim_Cang
Kinh Bát Nhã
Kinh Diệu Pháp Liên Hoa
Kinh Pháp Cú
Tam tạng kinh điển
|
gptkbp:spouse
|
Da-du-đà-la
|
gptkbp:symbolizes
|
bánh xe pháp
cội Bồ Đề
|
gptkbp:thời_gian_giác_ngộ
|
khoảng 35 tuổi
|
gptkbp:tên_thật
|
Tất-đạt-đa Cồ-đàm
|
gptkbp:tên_tiếng_Phạn
|
Siddhārtha Gautama
|
gptkbp:tượng_trưng
|
tượng Phật
|
gptkbp:được_thờ_phụng
|
chùa chiền Phật giáo
|
gptkbp:được_tôn_kính
|
gptkb:Buddhism
Phật Tổ
Thế Tôn
Đức Phật
|
gptkbp:đệ_tử_nổi_tiếng
|
A-nan
Ca-diếp
Ma-ha Ba-xà-ba-đề
Mục-kiền-liên
Xá-lợi-phất
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Gautama_Buddha
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Hang_động_Seokguram
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|