Statements (21)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:ngữ_hệ
|
| gptkbp:affiliatedWith |
ngữ hệ Tạng-Miến
|
| gptkbp:có_số_lượng_người_nói |
khoảng 8 triệu
|
| gptkbp:distribution |
gptkb:Bhutan
gptkb:Nepal gptkb:Pakistan gptkb:Tây_Tạng Bắc Ấn Độ |
| gptkbp:mã_ISO_639-5 |
tbq
|
| gptkbp:ngôn_ngữ_tiêu_biểu |
tiếng Dzongkha
tiếng Ladakhi tiếng Sherpa tiếng Sikkim tiếng Tạng |
| gptkbp:thuộc_nhóm |
ngữ hệ Tạng-Miến
|
| gptkbp:writingSystem |
chữ Tạng
|
| gptkbp:تسمى_أيضا |
ngữ hệ Tạng
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Phật_giáo_Đại_thừa
gptkb:Mật_tông |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Tạng ngữ
|