gptkbp:instanceOf
|
gptkb:river
|
gptkbp:basinSize
|
795,000 km²
|
gptkbp:borders
|
gptkb:Lào
gptkb:Myanmar
gptkb:Thái_Lan
Lào và Campuchia
Lào và Myanmar
Lào và Thái Lan
|
gptkbp:dischargeAverage
|
16,000 m³/s
|
gptkbp:drySeason
|
tháng 11 đến tháng 5
|
gptkbp:flowsThrough
|
gptkb:Lào
gptkb:Myanmar
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
gptkb:Campuchia
gptkb:Thái_Lan
|
gptkbp:governedBy
|
Ủy hội sông Mekong (MRC)
|
gptkbp:hasDelta
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
gptkbp:hasFloodSeason
|
tháng 6 đến tháng 10
|
gptkbp:hasHydropowerDams
|
yes
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
sông Mekong
|
gptkbp:importantFor
|
ngư nghiệp
nông nghiệp
giao thông thủy
thủy điện
|
gptkbp:internationalRiver
|
yes
|
gptkbp:length
|
4,350 km
|
gptkbp:locatedIn
|
gptkb:Đông_Nam_Á
|
gptkbp:mainEconomicActivity
|
trồng lúa
vận chuyển hàng hóa
đánh bắt cá
|
gptkbp:majorCity
|
gptkb:Phnom_Penh
gptkb:Cần_Thơ
Vientiane
|
gptkbp:mouthLocation
|
gptkb:Biển_Đông
|
gptkbp:notableFeature
|
Tam giác vàng
thác Khone
|
gptkbp:otherName
|
gptkb:Lancang_Jiang
|
gptkbp:sourceLocation
|
cao nguyên Tây Tạng
|
gptkbp:tributaryOf
|
sông Bassac
sông Mun
sông Nam Khan
sông Nam Ou
sông Ruak
sông Sekong
sông Srepok
sông Tonle Sap
|
gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite
|
gptkb:Luang_Prabang
|
gptkbp:דת
|
Đồng bằng sông Cửu Long
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Lào
gptkb:Châu_Á
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|