Statements (50)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:religion
gptkb:hệ_tư_tưởng gptkb:triết_học |
| gptkbp:campus |
Cổ Nho
Hán Nho Tân Nho giáo Tống Nho |
| gptkbp:date |
thế kỷ 5 TCN
|
| gptkbp:founder |
Khổng Tử
|
| gptkbp:hasConcept |
Trí
Lễ Nghĩa Nhân Tín |
| gptkbp:influenced |
gptkb:Đông_Á
gptkb:Hàn_Quốc gptkb:Nhật_Bản gptkb:Trung_Quốc gptkb:Việt_Nam chính trị phong kiến chế độ khoa cử luân lý xã hội văn hóa Á Đông |
| gptkbp:influencedBy |
Khổng Tử
Mạnh Tử Tuân Tử |
| gptkbp:mainLine |
Luận Ngữ
Mạnh Tử Trung Dung Đại Học |
| gptkbp:originatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:relatedTo |
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo |
| gptkbp:statusInChina |
từng là hệ tư tưởng chính thống
|
| gptkbp:statusInVietnam |
từng là quốc giáo
|
| gptkbp:symbol |
chữ Lễ (禮)
chữ Nghĩa (義) chữ Nhân (仁) chữ Trí (智) chữ Tín (信) |
| gptkbp:teaches |
giáo dục
hiếu thảo lễ nghi trật tự xã hội tôn ti trật tự đạo đức |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:châu_Á |
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Nho giáo
|