Statements (49)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:religion
hệ tư tưởng triết học |
gptkbp:campus |
Cổ Nho
Hán Nho Tân Nho giáo Tống Nho |
gptkbp:date |
thế kỷ 5 TCN
|
gptkbp:founder |
Khổng Tử
|
gptkbp:hasConcept |
Trí
Lễ Nghĩa Nhân Tín |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Nho giáo
|
gptkbp:influenced |
gptkb:Đông_Á
gptkb:Hàn_Quốc gptkb:Nhật_Bản gptkb:Trung_Quốc gptkb:Việt_Nam chính trị phong kiến chế độ khoa cử luân lý xã hội văn hóa Á Đông |
gptkbp:influencedBy |
Khổng Tử
Mạnh Tử Tuân Tử |
gptkbp:mainLine |
Luận Ngữ
Mạnh Tử Trung Dung Đại Học |
gptkbp:originatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:relatedTo |
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo |
gptkbp:statusInChina |
từng là hệ tư tưởng chính thống
|
gptkbp:statusInVietnam |
từng là quốc giáo
|
gptkbp:symbol |
chữ Lễ (禮)
chữ Nghĩa (義) chữ Nhân (仁) chữ Trí (智) chữ Tín (信) |
gptkbp:teaches |
giáo dục
hiếu thảo lễ nghi trật tự xã hội tôn ti trật tự đạo đức |
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer |
5
|