gptkbp:instanceOf
|
gptkb:religion
|
gptkbp:founder
|
Lão Tử
|
gptkbp:goal
|
hòa hợp với Đạo
trường sinh bất tử
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Đạo giáo
|
gptkbp:influenced
|
văn hóa Việt Nam
văn hóa Đông Á
văn hóa Trung Quốc
|
gptkbp:kinh_điển_chính
|
Nam Hoa Kinh
Đạo Đức Kinh
|
gptkbp:language
|
tiếng Trung
|
gptkbp:ngày_lễ_lớn
|
gptkb:Tết_Trung_Thu
gptkb:Tết_Nguyên_Đán
|
gptkbp:origin
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:phái_chính
|
Chính Nhất
Toàn Chân
|
gptkbp:phổ_biến_ở
|
gptkb:Malaysia
gptkb:Singapore
gptkb:Hồng_Kông
gptkb:Đài_Loan
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:relatedTo
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:symbolizes
|
Bát quái
Thái cực
|
gptkbp:thần_thoại_liên_quan
|
gptkb:Ngọc_Hoàng
gptkb:Tây_Vương_Mẫu
Bát Tiên
|
gptkbp:thời_kỳ_hình_thành
|
thế kỷ 4 TCN
|
gptkbp:thực_hành
|
thiền định
bói toán
luyện khí công
luyện đan
phong thủy
|
gptkbp:triết_lý_trung_tâm
|
Vô vi
Đạo (Tao)
|
gptkbp:trung_tâm_thờ_tự
|
đạo quán
|
gptkbp:tên_tiếng_Hán_Việt
|
gptkb:Đạo_giáo
|
gptkbp:tín_ngưỡng
|
thờ cúng tổ tiên
thờ thần linh
đa thần
|
gptkbp:تسمى_أيضا
|
Đạo Lão
|
gptkbp:中文名
|
gptkb:道教
|
gptkbp:英文名
|
gptkb:Buddhism
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:bfsLayer
|
5
|