Statements (28)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:hòn_đảo
|
| gptkbp:area |
1,849 km²
|
| gptkbp:capital |
thành phố Jeju
|
| gptkbp:climate |
ôn đới ẩm
|
| gptkbp:distanceFromTokyoStation |
khoảng 450 km về phía nam
|
| gptkbp:famousFor |
Haenyeo (nữ thợ lặn)
hoa cải dầu đá nham thạch |
| gptkbp:governedBy |
Chính quyền tỉnh Jeju
|
| gptkbp:hasAirport |
Sân bay quốc tế Jeju
|
| gptkbp:hasCave |
Manjanggul
|
| gptkbp:hasFestival |
Lễ hội hoa anh đào Jeju
Lễ hội lửa Jeju |
| gptkbp:highestPoint |
núi Hallasan
|
| gptkbp:knownFor |
gptkb:núi_lửa
du lịch bãi biển thiên nhiên |
| gptkbp:language |
tiếng Hàn
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Biển_Hoa_Đông
gptkb:Hàn_Quốc tỉnh Jeju |
| gptkbp:nickname |
Hawaii của Hàn Quốc
|
| gptkbp:population |
khoảng 670,000 (2023)
|
| gptkbp:UNESCOWorldHeritageSite |
gptkb:Jeju_Volcanic_Island_and_Lava_Tubes
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đảo Jeju
|