Statements (17)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
| gptkbp:basinCountry |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:flowsThrough |
gptkb:Liêu_Ninh
Hoàng Hải Nội Mông |
| gptkbp:hasChineseName |
gptkb:辽河
|
| gptkbp:length |
1.390 km
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:mainTributary |
sông Hồn
sông Thái Tử |
| gptkbp:mouth |
vịnh Liêu Đông
|
| gptkbp:region |
gptkb:Đông_Bắc_Trung_Quốc
|
| gptkbp:source |
núi Hê Lan
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
gptkb:Vịnh_Bohai |
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
sông Liêu Hà
|