Statements (20)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
| gptkbp:chiều_rộng_lớn_nhất |
5 km
|
| gptkbp:cầu_nổi_tiếng |
Cầu Hữu Nghị Trung-Triều
|
| gptkbp:diện_tích_lưu_vực |
63.000 km²
|
| gptkbp:dài |
790 km
|
| gptkbp:liên_quan_đến_sự_kiện |
Chiến tranh Triều Tiên
|
| gptkbp:locatedIn |
biên giới Trung Quốc và Triều Tiên
|
| gptkbp:role |
ranh giới tự nhiên giữa Trung Quốc và Triều Tiên
|
| gptkbp:thành_phố_lớn_ven_sông |
gptkb:Sinuiju
Đan Đông |
| gptkbp:tên_tiếng_Triều_Tiên |
gptkb:압록강
|
| gptkbp:đi_qua_quốc_gia |
gptkb:Triều_Tiên
gptkb:Trung_Quốc |
| gptkbp:đổ_ra |
vịnh Triều Tiên
|
| gptkbp:ينبع_من |
núi Trường Bạch
|
| gptkbp:中文名 |
gptkb:鸭绿江
|
| gptkbp:英文名 |
gptkb:Yalu_River
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
|
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
sông Áp Lục
|