Statements (24)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:river
|
| gptkbp:alternativeName |
gptkb:Yellow_River
|
| gptkbp:basinSize |
752443 km²
|
| gptkbp:country |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:dischargeAverage |
2571 m³/s
|
| gptkbp:flowsThrough |
gptkb:Sơn_Đông
gptkb:Tứ_Xuyên gptkb:Hà_Nam gptkb:Tây_Tạng Thanh Hải Sơn Tây Cam Túc Nội Mông Thiểm Tây |
| gptkbp:length |
5464 km
|
| gptkbp:locatedIn |
gptkb:Trung_Quốc
|
| gptkbp:mouth |
vịnh Bột Hải
|
| gptkbp:notableFor |
cái nôi của nền văn minh Trung Hoa
lũ lụt lớn |
| gptkbp:source |
dãy núi Bayan Har
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Biển_Hoàng_Hải
gptkb:Vịnh_Bohai |
| gptkbp:bfsLayer |
7
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
sông Hoàng Hà
|