gptkbp:instanceOf
|
triều đại
|
gptkbp:capital
|
gptkb:Huế
|
gptkbp:country
|
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:danh_sách_hoàng_đế
|
gptkb:Bảo_Đại
gptkb:Gia_Long
gptkb:Dục_Đức
gptkb:Kiến_Phúc
gptkb:Hàm_Nghi
gptkb:Duy_Tân
gptkb:Khải_Định
gptkb:Minh_Mạng
gptkb:Tự_Đức
gptkb:Thiệu_Trị
gptkb:Hiệp_Hòa
gptkb:Đồng_Khánh
gptkb:Thành_Thái
|
gptkbp:danh_xưng
|
gptkb:Nguyễn_dynasty
Nguyễn triều
Nhà Nguyễn
|
gptkbp:di_sản
|
Kinh thành Huế
Lăng tẩm các vua Nguyễn
Nhã nhạc cung đình Huế
|
gptkbp:establishedIn
|
1802
|
gptkbp:founder
|
gptkb:Gia_Long
|
gptkbp:hoàng_đế_cuối_cùng
|
gptkb:Bảo_Đại
|
gptkbp:hoàng_đế_đầu_tiên
|
gptkb:Gia_Long
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
nhà Nguyễn
|
gptkbp:kết_thúc
|
1945
|
gptkbp:mainLanguage
|
tiếng Việt
|
gptkbp:quốc_hiệu
|
gptkb:Đại_Việt
gptkb:Đại_Nam
gptkb:Việt_Nam
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Nho_giáo
Công giáo
|
gptkbp:sau_đó
|
gptkb:Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa
|
gptkbp:symbolizes
|
Rồng
Cờ long tinh
Long bào
|
gptkbp:thời_kỳ_đô_hộ
|
Pháp thuộc
|
gptkbp:trước_đó
|
nhà Tây Sơn
|
gptkbp:địa_bàn_cai_trị
|
Toàn bộ lãnh thổ Việt Nam hiện nay
|
gptkbp:đối_ngoại
|
gptkb:Lào
gptkb:Pháp
gptkb:Trung_Quốc
gptkb:Campuchia
Xiêm
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Chúa_Trịnh
|
gptkbp:bfsLayer
|
7
|