Statements (13)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
chức quan
|
gptkbp:affiliatedWith |
triều đình phong kiến Việt Nam
|
gptkbp:có_nhiệm_vụ |
quản lý nhân sự quan lại
|
gptkbp:cấp_bậc |
chức quan cao cấp
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Thượng thư bộ Lại
|
gptkbp:là_chức_vụ_trong |
gptkb:Lục_bộ
|
gptkbp:phụ_trách |
gptkb:bộ_Lại
|
gptkbp:tương_đương_với |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ hiện nay
|
gptkbp:tồn_tại_đến_thời |
gptkb:nhà_Nguyễn
|
gptkbp:xuất_hiện_từ_thời |
gptkb:nhà_Lê_sơ
|
gptkbp:được_bổ_nhiệm_bởi |
vua
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Lord_Chamberlain_of_Vietnam
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|