gptkbp:instanceOf
|
triều đại
|
gptkbp:biên_soạn_sử_sách
|
gptkb:Đại_Việt_sử_ký_toàn_thư
gptkb:Quốc_triều_hình_luật
gptkb:Hồng_Đức_quốc_âm_thi_tập
Lam Sơn thực lục
|
gptkbp:chính_thể
|
quân chủ chuyên chế
|
gptkbp:culturalHeritage
|
bia tiến sĩ Văn Miếu
mộc bản triều Lê
|
gptkbp:founder
|
gptkb:Lê_Lợi
|
gptkbp:giáo_dục
|
thi Hương, thi Hội, thi Đình
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
nhà Lê sơ
|
gptkbp:hệ_thống_quan_lại
|
Tam công, Lục bộ
|
gptkbp:khoa_bảng_nổi_bật
|
gptkb:Lê_Quý_Đôn
gptkb:Nguyễn_Trãi
gptkb:Ngô_Sĩ_Liên
gptkb:Vũ_Quỳnh
Lương Thế Vinh
|
gptkbp:kinh_đô
|
gptkb:Thăng_Long
|
gptkbp:kiến_trúc_nổi_bật
|
gptkb:Hoàng_thành_Thăng_Long
Văn Miếu - Quốc Tử Giám
|
gptkbp:kế_vị_bởi
|
nhà Mạc
|
gptkbp:mainLanguage
|
gptkb:chữ_Hán
tiếng Việt
|
gptkbp:mở_rộng_lãnh_thổ
|
Nam tiến
|
gptkbp:ngoại_giao
|
giao hảo với Chiêm Thành
giao hảo với nhà Minh
|
gptkbp:pháp_luật
|
gptkb:Quốc_triều_hình_luật
|
gptkbp:quân_sự
|
chế độ ngụ binh ư nông
quân đội thường trực
|
gptkbp:quốc_hiệu
|
gptkb:Đại_Việt
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:significantEvent
|
cải cách hành chính
chiến tranh với nhà Minh
khoa cử phát triển
khởi nghĩa Lam Sơn
|
gptkbp:territory
|
gptkb:Đại_Việt
|
gptkbp:thời_gian_kết_thúc
|
1527
|
gptkbp:thời_gian_thành_lập
|
1428
|
gptkbp:trước_đó_là
|
nhà Hồ
|
gptkbp:vua_nổi_bật
|
gptkb:Lê_Nhân_Tông
gptkb:Lê_Thái_Tông
gptkb:Lê_Hiến_Tông
gptkb:Lê_Thánh_Tông
gptkb:Lê_Chiêu_Tông
gptkb:Lê_Cung_Hoàng
Lê Tương Dực
Lê Uy Mục
|
gptkbp:vị_vua_cuối_cùng
|
gptkb:Lê_Cung_Hoàng
|
gptkbp:vị_vua_đầu_tiên
|
gptkb:Lê_Thái_Tổ
|
gptkbp:主要民族
|
gptkb:người_Việt
|
gptkbp:少数民族
|
người Mường
người Nùng
người Tày
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Thượng_thư_bộ_Lại
|
gptkbp:bfsLayer
|
8
|