gptkbp:instanceOf
|
danh hiệu
tước hiệu
|
gptkbp:capital
|
Kinh thành Thăng Long
|
gptkbp:country
|
gptkb:Đại_Việt
|
gptkbp:dynasty
|
gptkb:nhà_Nguyễn
gptkb:Trịnh
nhà Mạc
nhà Tây Sơn
nhà Lê trung hưng
|
gptkbp:first_holder
|
gptkb:Trịnh_Kiểm
|
gptkbp:government_type
|
chế độ quân chủ
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label
|
Chúa Trịnh
|
gptkbp:language
|
tiếng Việt
|
gptkbp:last_holder
|
Trịnh Bồng
|
gptkbp:notableMember
|
gptkb:Trịnh_Kiểm
gptkb:Trịnh_Tùng
gptkb:Trịnh_Sâm
gptkb:Trịnh_Tráng
gptkb:Trịnh_Khải
Trịnh Bồng
Trịnh Căn
|
gptkbp:opposedBy
|
gptkb:Chúa_Nguyễn
gptkb:Tây_Sơn
nhà Mạc
|
gptkbp:overlord_of
|
Lê Trung Hưng
|
gptkbp:period
|
thế kỷ 16
thế kỷ 17
thế kỷ 18
|
gptkbp:relatedEvent
|
Khởi nghĩa Tây Sơn
Loạn kiêu binh
Trịnh–Nguyễn phân tranh
|
gptkbp:religion
|
gptkb:Buddhism
gptkb:Đạo_giáo
gptkb:Nho_giáo
|
gptkbp:ruled
|
gptkb:Đàng_Ngoài
|
gptkbp:ruled_period
|
1545
1787
|
gptkbp:seat_of_power
|
Phủ Chúa Trịnh
|
gptkbp:symbol
|
Cờ hiệu Chúa Trịnh
Long đình
|
gptkbp:titleHolder
|
gptkb:Trịnh_Kiểm
gptkb:Trịnh_Tùng
gptkb:Trịnh_Sâm
gptkb:Trịnh_Tráng
gptkb:Trịnh_Khải
Trịnh Bồng
Trịnh Căn
|
gptkbp:bfsParent
|
gptkb:Trịnh_Tùng
gptkb:Trịnh_lords
|
gptkbp:bfsLayer
|
6
|